PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 8 NĂM 2010
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Dự Báo và Cơ Sở Dữ Liệu - Tháng 8 NĂM 2010
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Tháng 7 (%) |
Chỉ số Tháng 8 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
01 | SX - Chế biến lương thực, thực phẩm | 2.64 | 1.45 | -32.63 |
02 | Hóa-Hóa chất | 1.39 | 0.79 | -30.00 |
03 | Công nghệ thông tin | 5.36 | 7.38 | 68.39 |
04 | Điện tử - viễn thông | 2.30 | 0.98 | -48.19 |
05 | Cơ khí - Luyện kim | 4.50 | 2.34 | -36.42 |
06 | Xây dựng - Kiến trúc | 4.14 | 2.47 | -26.85 |
07 | Điện - Điện công nghiệp - Điện lạnh | 2.11 | 0.82 | -52.63 |
08 | Công nghệ ô tô, xe máy | 0.14 | 0.00 | -100.00 |
09 | Quản lý điều hành | 2.58 | 4.65 | 120.43 |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 1.30 | 1.82 | 70.21 |
11 | Đầu tư - Bất động sản - Chứng khoán | 0.42 | 0.41 | 20.00 |
12 | Kế toán - Kiểm toán | 37.16 | 36.05 | 18.60 |
13 | Marketing - Nhân viên Kinh doanh | 9.24 | 11.35 | 50.15 |
14 | Bán hàng | 1.14 | 2.25 | 141.46 |
15 | Du lịch - Giải trí | 0.33 | 0.27 | 0.00 |
16 | Nhà hàng - Khách sạn | 0.11 | 0.25 | 175.00 |
17 | Dịch vụ và phục vụ | 1.72 | 1.00 | -29.03 |
18 | Tư vấn - Bảo hiểm | 0.17 | 0.70 | 416.67 |
19 | Luật - Pháp lý | 0.83 | 0.64 | -6.67 |
20 | Khoa học nghiên cứu | 0.06 | 0.09 | 100.00 |
21 | Quản lý nhân sự - Hành chánh văn phòng | 12.07 | 14.60 | 47.82 |
22 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 0.67 | 0.84 | 54.17 |
23 | Truyền thông - báo chi | 0.33 | 0.43 | 58.33 |
24 | Biên phiên dịch | 0.94 | 0.64 | -17.65 |
25 | Đồ họa - In ấn - Xuất bản | 1.11 | 0.68 | -25.00 |
26 | Giao thông-Vận tải-Thủy lợi | 0.33 | 0.48 | 75.00 |
27 | Dầu khí - Địa chất | 0.11 | 0.00 | -100.00 |
28 | Môi trường- Xử lý chất thải | 0.86 | 0.54 | -22.58 |
29 | Kho bãi - Vật tư - Xuất nhập khẩu | 4.30 | 4.61 | 30.97 |
30 | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.14 | 0.23 | 100.00 |
31 | Y tế - Chăm sóc sức khỏe | 0.08 | 0.02 | -66.67 |
32 | Dược - Công nghệ sinh học | 0.58 | 0.25 | -47.62 |
33 | Dệt - May - Giày da | 0.19 | 0.23 | 42.86 |
34 | Nhựa - Bao bì | 0.03 | 0.00 | 100.00 |
35 | Mộc - Mỹ nghệ - Trang trí nội thất | 0.11 | 0.09 | 0.00 |
36 | Ngành nghề khác | 0.50 | 0.66 | 61.11 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 9286 | 11353 | 2067 |
Tổng số doanh nghiệp : 11353
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
- Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
- Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - THÁNG 8 NĂM 2010
TT | Trình Độ |
Chỉ số Tháng 7 (%) |
Chỉ số Tháng 8 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
01 | Lao động chưa qua đào tạo | 0.14 | 0.36 | 220.00 |
02 | Sơ cấp nghề | 0.94 | 1.41 | 82.35 |
03 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 3.80 | 2.68 | -13.87 |
04 | Trung cấp (CN-TCN) | 17.18 | 14.96 | 6.46 |
05 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 19.54 | 21.91 | 37.07 |
06 | Đại học | 57.67 | 57.41 | 21.70 |
07 | Trên đại học | 0.72 | 1.27 | 115.38 |
|
Tổng số ( 100% = Số người ) | 9286 | 11353 | 2067 |
Tổng số doanh nghiệp : 11353
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
- Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
- Nhu cầu việc làm người lao động đăng ký trực tiếp tại Trung tâm
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014