PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 4 NĂM 2016
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Phân Tích Dự Báo - THÁNG 4 NĂM 2016
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Tháng 3/2016 (%) |
Chỉ số Tháng 4/2016 (%) |
So sánh chỉ số(%) |
1 | Cơ khí - Tự động hóa | 2.59 | 4.19 | 66.49 |
2 | Điện tử - Cơ điện tử | 1.57 | 1.29 | -14.98 |
3 | Công nghệ thông tin | 4.76 | 5.81 | 25.94 |
4 | Công nghệ thực phẩm | 0.17 | 0.23 | 40.00 |
5 | Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm | 0.13 | 0.37 | 194.74 |
6 | Công nghệ sinh học | 0.02 | 0.07 | 233.33 |
7 | Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng | 2.58 | 1.89 | -24.33 |
8 | Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp | 2.90 | 2.33 | -17.34 |
9 | Công nghệ ô tô - Xe máy | 0.21 | 0.15 | -29.03 |
10 | Dầu khí - Địa chất | 0.03 | 0.02 | -25.00 |
11 | Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước | 0.14 | 0.08 | -40.00 |
12 | Quản lý kiểm định chất lượng | 0.26 | 0.11 | -57.89 |
13 | Nhựa - Bao bì | 1.12 | 0.72 | -33.95 |
14 | Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp | 0.56 | 0.59 | 8.64 |
15 | Dệt may - Giày da | 2.62 | 7.82 | 207.63 |
16 | Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.02 | 0.28 | 1300.00 |
17 | Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng | 1.06 | 0.56 | -45.45 |
18 | Kế toán - Kiểm toán | 3.64 | 3.52 | -0.38 |
19 | Kinh doanh tài sản - Bất động sản | 2.28 | 6.49 | 194.24 |
20 | Bảo hiểm | 0.19 | 0.20 | 7.14 |
21 | Marketing - Quan hệ công chúng | 3.48 | 2.19 | -35.12 |
22 | Kinh doanh - Bán hàng | 25.88 | 19.75 | -21.27 |
23 | Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 4.66 | 5.63 | 24.74 |
24 | Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin | 0.21 | 0.11 | -43.33 |
25 | Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa | 1.30 | 1.19 | -5.82 |
26 | Y dược - Chăm sóc sức khỏe | 0.97 | 1.23 | 30.50 |
27 | Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu | 4.87 | 3.47 | -26.49 |
28 | Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng | 4.27 | 4.79 | 15.83 |
29 | Biên phiên dịch | 0.43 | 0.41 | -1.61 |
30 | Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) | 19.19 | 17.03 | -8.45 |
31 | Luật - pháp lý | 0.23 | 0.17 | -23.53 |
32 | Xã hội học - Tâm lý học | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
33 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 0.54 | 1.20 | 129.49 |
34 | Khoa học nghiên cứu | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
35 | Công tác Đảng - Đoàn thể | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Báo chí - Biên tập viên | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
37 | Quản lý điều hành | 2.01 | 1.97 | 1.03 |
38 | Nhân sự | 0.46 | 0.54 | 22.73 |
39 | Hành chính văn phòng | 2.15 | 1.62 | -22.44 |
40 | Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) | 2.50 | 1.88 | -22.59 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 14,500 | 14,957 | 457 |
Tổng số doanh nghiệp: 1.868 | |
Tổng số việc làm trống:14.957 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THÁNG 4 NĂM 2016
STT | Trình Độ |
Chỉ số Tháng 3/2016(%) |
Chỉ số Tháng 4/2016(%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Lao động chưa qua đào tạo | 38.26 | 30.44 | -17.92 |
2 | Sơ cấp nghề | 2.92 | 5.07 | 79.01 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 5.74 | 9.12 | 63.75 |
4 | Trung cấp (CN-TCN) | 22.35 | 26.42 | 21.91 |
5 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 14.57 | 12.75 | -9.71 |
6 | Đại học | 16.08 | 16.15 | 3.60 |
7 | Trên đại học | 0.08 | 0.05 | -33.33 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 14,500 | 14,957 | 457 |
Tổng số doanh nghiệp : 1.868 | |
Tổng số việc làm trống:14.957 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014