PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 4 NĂM 2016
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Phân Tích Dự Báo - THÁNG 4 NĂM 2016
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Tháng 3/2016 (%) |
Chỉ số Tháng 4/2016 (%) |
So sánh chỉ số(%) |
1 | Cơ khí - Tự động hóa | 3.49 | 3.92 | -27.50 |
2 | Điện tử - Cơ điện tử | 2.47 | 1.71 | -55.29 |
3 | Công nghệ thông tin | 4.77 | 3.42 | -53.66 |
4 | Công nghệ thực phẩm | 1.34 | 1.17 | -43.48 |
5 | Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm | 1.72 | 1.76 | -33.90 |
6 | Công nghệ sinh học | 0.84 | 1.04 | -20.69 |
7 | Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng | 6.75 | 7.70 | -26.29 |
8 | Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp | 2.06 | 1.85 | -42.25 |
9 | Công nghệ ô tô - Xe máy | 0.38 | 0.45 | -23.08 |
10 | Dầu khí - Địa chất | 0.81 | 0.68 | -46.43 |
11 | Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước | 1.13 | 1.17 | -33.33 |
12 | Quản lý kiểm định chất lượng | 1.13 | 0.68 | -61.54 |
13 | Nhựa - Bao bì | 0.09 | 0.14 | 0.00 |
14 | Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp | 0.23 | 0.41 | 12.50 |
15 | Dệt may - Giày da | 1.51 | 1.53 | -34.62 |
16 | Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.49 | 0.72 | -5.88 |
17 | Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng | 2.73 | 2.84 | -32.98 |
18 | Kế toán - Kiểm toán | 19.66 | 18.05 | -40.68 |
19 | Kinh doanh tài sản - Bất động sản | 0.73 | 0.72 | -36.00 |
20 | Bảo hiểm | 0.15 | 0.23 | 0.00 |
21 | Marketing - Quan hệ công chúng | 4.19 | 3.87 | -40.28 |
22 | Kinh doanh - Bán hàng | 7.76 | 6.71 | -44.19 |
23 | Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 2.12 | 2.79 | -15.07 |
24 | Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin | 0.70 | 1.08 | 0.00 |
25 | Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa | 2.21 | 2.75 | -19.74 |
26 | Y dược - Chăm sóc sức khỏe | 2.18 | 2.61 | -22.67 |
27 | Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu | 4.97 | 5.27 | -31.58 |
28 | Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng | 2.27 | 1.98 | -43.59 |
29 | Biên phiên dịch | 1.42 | 1.76 | -20.41 |
30 | Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) | 1.42 | 1.40 | -36.73 |
31 | Luật - pháp lý | 0.76 | 1.22 | 3.85 |
32 | Xã hội học - Tâm lý học | 0.17 | 0.09 | -66.67 |
33 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 1.19 | 1.17 | -36.59 |
34 | Khoa học nghiên cứu | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
35 | Công tác Đảng - Đoàn thể | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Báo chí - Biên tập viên | 0.44 | 0.54 | -20.00 |
37 | Quản lý điều hành | 2.79 | 2.34 | -45.83 |
38 | Nhân sự | 2.94 | 3.38 | -25.74 |
39 | Hành chính văn phòng | 9.01 | 10.04 | -28.06 |
40 | Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) | 0.96 | 0.90 | -39.39 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 6,878 | 4,444 | -2,434 |
Tổng số người tìm việc: 4.444 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THÁNG 4 NĂM 2016
STT | Trình Độ |
Chỉ số Tháng 03/2016(%) |
Chỉ số Tháng 4/2016(%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Lao động chưa qua đào tạo | 3.95 | 3.47 | -43.38 |
2 | Sơ cấp nghề | 1.63 | 1.53 | -39.29 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 0.73 | 1.58 | 40.00 |
4 | Trung cấp (CN-TCN) | 9.60 | 10.44 | -29.70 |
5 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 22.59 | 26.37 | -24.58 |
6 | Đại học | 58.94 | 53.33 | -41.54 |
7 | Trên đại học | 2.56 | 3.29 | -17.05 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 6,878 | 4,444 | -2,434 |
Tổng số người tìm việc : 4.444 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm người lao động đăng ký trực tiếp tại Trung tâm |
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014