PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 7 NĂM 2010
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Dự Báo và Cơ Sở Dữ Liệu - Tháng 07 NĂM 2010
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Tháng 6 (%) |
Chỉ số Tháng 7 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
01 | SX - Chế biến lương thực, thực phẩm | 0.42 | 0.59 | 61.97 |
02 | Hóa-Hóa chất | 0.12 | 0.17 | 70.00 |
03 | Công nghệ thông tin | 2.94 | 4.13 | 62.22 |
04 | Điện tử - viễn thông | 2.15 | 1.58 | -14.96 |
05 | Cơ khí - Luyện kim | 3.55 | 7.82 | 154.44 |
06 | Xây dựng - Kiến trúc | 1.72 | 2.17 | 45.17 |
07 | Điện - Điện công nghiệp - Điện lạnh | 2.41 | 2.86 | 37.28 |
08 | Công nghệ ô tô, xe máy | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
09 | Quản lý điều hành | 0.79 | 1.81 | 164.66 |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 0.58 | 1.38 | 177.32 |
11 | Đầu tư - Bất động sản - Chứng khoán | 1.38 | 1.87 | 56.90 |
12 | Kế toán - Kiểm toán | 3.60 | 5.42 | 74.21 |
13 | Marketing - Nhân viên Kinh doanh | 12.71 | 13.75 | 24.93 |
14 | Bán hàng | 7.50 | 4.74 | -26.94 |
15 | Du lịch - Giải trí | 0.10 | 0.30 | 262.50 |
16 | Nhà hàng - Khách sạn | 2.37 | 2.90 | 41.71 |
17 | Dịch vụ và phục vụ | 15.16 | 13.00 | -0.90 |
18 | Tư vấn - Bảo hiểm | 1.39 | 3.04 | 153.65 |
19 | Luật - Pháp lý | 0.43 | 0.61 | 61.64 |
20 | Khoa học nghiên cứu | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
21 | Quản lý nhân sự - Hành chánh văn phòng | 3.03 | 3.33 | 27.31 |
22 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 0.80 | 0.93 | 34.33 |
23 | Truyền thông - báo chi | 0.75 | 0.75 | 15.87 |
24 | Biên phiên dịch | 0.60 | 0.84 | 62.38 |
25 | Đồ họa - In ấn - Xuất bản | 0.75 | 1.46 | 125.40 |
26 | Giao thông-Vận tải-Thủy lợi | 10.23 | 9.00 | 1.63 |
27 | Dầu khí - Địa chất | 0.05 | 0.17 | 277.78 |
28 | Môi trường- Xử lý chất thải | 0.07 | 0.09 | 63.64 |
29 | Kho bãi - Vật tư - Xuất nhập khẩu | 0.86 | 1.40 | 88.28 |
30 | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.01 | 0.42 | 3950.00 |
31 | Y tế - Chăm sóc sức khỏe | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
32 | Dược - Công nghệ sinh học | 0.14 | 0.54 | 333.33 |
33 | Dệt - May - Giày da | 5.35 | 6.79 | 46.67 |
34 | Nhựa - Bao bì | 0.42 | 1.70 | 371.43 |
35 | Mộc - Mỹ nghệ - Trang trí nội thất | 0.77 | 2.67 | 301.55 |
36 | Ngành nghề khác | 16.24 | 0.96 | -93.19 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 16820 | 19431 | 2611 |
Tổng số doanh nghiệp : 2247
Tổng số việc làm trống : 18707
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - QUÝ II NĂM 2010
TT | Trình Độ |
Chỉ số Tháng 6 (%) |
Chỉ số Tháng 7 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
01 | Lao động chưa qua đào tạo | 45.02 | 35.64 | -8.56 |
02 | Sơ cấp nghề | 10.64 | 12.77 | 38.74 |
03 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 3.26 | 3.08 | 9.31 |
04 | Trung cấp (CN-TCN) | 17.47 | 18.84 | 24.57 |
05 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 9.85 | 12.34 | 44.75 |
06 | Đại học | 13.54 | 16.97 | 44.78 |
07 | Trên đại học | 0.23 | 0.36 | 84.21 |
|
Tổng số ( 100% = Số người ) | 16820 | 19431 | 2611 |
Tổng số doanh nghiệp : 2247
Tổng số việc làm trống : 18707
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014