PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH , THÁNG 04 NĂM 2010


Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Dự Báo và Cơ Sở Dữ Liệu - THÁNG 04 năm 2010

 

STT Ngành nghề Chỉ số 
 tháng 04(%)
Chỉ số 
tháng 03 (%)
So sánh 
chỉ số (%)
 01 SX - Chế biến lương thực, thực phẩm  0.19 2.16  -95.37
 02 Hóa-Hóa chất 0.08 0.12 -64.29
 03 Công nghệ thông tin 1.32 0.52  35.12
 04 Điện tử - viễn thông 12.46 16.38 -59.83
 05 Cơ khí - Luyện kim  12.73 2.11 218.57
 06 Xây dựng - Kiến trúc 1.13 0.82  -27.08
 07 Điện - Điện công nghiệp - Điện lạnh  1.72 1.40  -35.01
 08 Công nghệ ô tô, xe máy  0.29 0.44 -65.22
 09 Quản lý điều hành  0.60 0.32 0.68
 10 Tài chính - Ngân hàng  0.26 0.04 209.52
 11 Đầu tư - Bất động sản - Chứng khoán 0.28 0.04  283.33
 12 Kế toán - Kiểm toán  1.63 0.80  7.16
 13 Marketing -  Nhân viên Kinh doanh  8.94 3.12 51.16
 14 Bán hàng 2.55 2.23  -39.73
 15 Du lịch - Giải trí 0.06 0.11 -69.23
 16 Nhà hàng - Khách sạn 0.34 0.63 -71.62
 17 Dịch vụ và phục vụ 3.76 5.04 -60.55
 18 Tư vấn - Bảo hiểm 0.33 0.02  645.45
 19 Luật - Pháp lý  0.06 0.02 40.00
 20 Khoa học nghiên cứu 0.00 0.51 -100.00
 21 Quản lý nhân sự - Hành chánh văn phòng 1.41 0.37 100.57
 22 Giáo dục - Đào tạo - Thư viện 0.96 0.11 374.00
 23 Truyền thông - báo chi 0.04 0.11  -78.00
 24 Biên phiên dịch 0.17 0.15  -39.13
 25 Đồ họa - In ấn - Xuất bản  0.25 0.24  -45.13
 26 Giao thông-Vận tải-Thủy lợi  2.79 1.84 -19.84
 27 Dầu khí - Địa chất 0.02 0.01 -16.67
 28 Môi trường- Xử lý chất thải  0.04 0.16  -85.53
 29 Kho bãi - Vật tư - Xuất nhập khẩu 0.45 0.27 -11.81
 30 Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản 0.24 0.01 1375.00
 31 Y tế - Chăm sóc sức khỏe 0.00 0.22 -100.00
 32 Dược - Công nghệ sinh học 0.20 0.27 -62.02
 33 Dệt - May - Giày da  8.04 18.73 -77.33
 34 Nhựa - Bao bì 25.25 26.36 -49.39
 35 Mộc - Mỹ nghệ - Trang trí nội thất 0.03 1.89  -99.10
 36 Ngành nghề khác 11.39 12.42 -51.57
  Tổng số ( 100% = Số người ) 24793 46932  -22139

 

 

Tổng số doanh nghiệp : 880        
Tổng số việc làm trống : 24793        
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
        
    - Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử    
    -Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí    
    -Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm,  dạy nghề    
    -Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp    



 

PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, THÁNG 04 NĂM 2010

 

TT Trình Độ Chỉ số
tháng 4 (%)
 Chỉ số
 tháng 3(%)
So sánh
chỉ số (%)
 01 Lao động chưa qua đào tạo 70.24 84.21  -55.94
 02 Sơ cấp nghề  6.25  4.46  -25.87
 03 Công nhân kỹ thuật lành nghề 0.79 1.34 -68.73
 04 Trung cấp (CN-TCN) 11.18  4.43 33.32
 05 Cao đẳng (CN-CĐN) 4.57 1.67 44.46
 06 Đại học 6.86 3.86  -6.08
 07 Trên đại học 0.10 0.03 66.67

 

Tổng số ( 100% = Số người ) 24793  46932 -22139

 

Tổng số doanh nghiệp : 880   
Tổng số việc làm trống : 24793   
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : 
  
    - Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
    -Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
    -Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm,  dạy nghề
    -Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp

 

 

TỔNG LƯỢT TRUY CẬP: 000000024936590

TRUY CẬP HÔM NAY: 1908

ĐANG ONLINE: 11