PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 7 NĂM 2014
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Phân Tích Dự Báo - THÁNG 7 NĂM 2014
STT | Ngành nghề | Chỉ số Tháng 6/2014 (%) |
Chỉ số Tháng 7/2014 (%) |
So sánh chỉ số(%) |
1 | Cơ khí - Tự động hóa | 1.23 | 2.11 | 86.36 |
2 | Điện tử - Cơ điện tử | 5.10 | 5.22 | 11.72 |
3 | Công nghệ thông tin | 1.81 | 10.01 | 503.09 |
4 | Công nghệ thực phẩm | 0.34 | 0.67 | 116.67 |
5 | Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm | 0.34 | 0.38 | 22.22 |
6 | Công nghệ sinh học | 0.01 | 0.00 | -100.00 |
7 | Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng | 0.60 | 1.87 | 240.63 |
8 | Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp | 1.51 | 1.46 | 5.56 |
9 | Công nghệ ô tô - Xe máy | 0.01 | 0.21 | 2400.00 |
10 | Dầu khí - Địa chất | 0.01 | 0.03 | 200.00 |
11 | Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước | 0.02 | 0.15 | 800.00 |
12 | Quản lý kiểm định chất lượng | 0.03 | 0.20 | 666.67 |
13 | Nhựa - Bao bì | 0.28 | 0.03 | -90.00 |
14 | Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp | 0.04 | 0.37 | 975.00 |
15 | Dệt may - Giày da | 4.64 | 2.35 | -44.76 |
16 | Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.01 | 0.29 | 3300.00 |
17 | Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng | 0.47 | 1.10 | 156.00 |
18 | Kế toán - Kiểm toán | 2.17 | 4.13 | 107.76 |
19 | Kinh doanh tài sản - Bất động sản | 2.73 | 5.50 | 119.86 |
20 | Bảo hiểm | 0.02 | 0.07 | 300.00 |
21 | Marketing - Quan hệ công chúng | 1.59 | 1.37 | -5.88 |
22 | Kinh doanh - Bán hàng | 21.49 | 22.91 | 16.39 |
23 | Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 3.63 | 5.50 | 65.72 |
24 | Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin | 0.04 | 0.26 | 650.00 |
25 | Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa | 0.90 | 1.16 | 40.63 |
26 | Y dược - Chăm sóc sức khỏe | 1.79 | 1.51 | -8.33 |
27 | Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu | 2.45 | 3.15 | 40.46 |
28 | Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng | 4.58 | 3.89 | -7.14 |
29 | Biên phiên dịch | 0.15 | 0.47 | 243.75 |
30 | Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) | 39.53 | 18.51 | -48.87 |
31 | Luật - pháp lý | 0.07 | 0.17 | 150.00 |
32 | Xã hội học - Tâm lý học | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
33 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 0.39 | 0.86 | 140.48 |
34 | Khoa học nghiên cứu | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
35 | Công tác Đảng - Đoàn thể | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Báo chí - Biên tập viên | 0.11 | 0.06 | -41.67 |
37 | Quản lý điều hành | 0.80 | 1.22 | 65.12 |
38 | Nhân sự | 0.06 | 0.64 | 1150.00 |
39 | Hành chính văn phòng | 1.03 | 2.13 | 126.36 |
40 | Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) | 0.02 | 0.06 | 250.00 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 10701 | 11683 | 982 |
Tổng số doanh nghiệp: 1341 | |
Tổng số việc làm trống: 11683 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THÁNG 7 NĂM 2014
STT | Trình Độ | Chỉ số Tháng 6/2014(%) |
Chỉ số Tháng 7/2014(%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Lao động chưa qua đào tạo | 49.53 | 22.60 | -50.19 |
2 | Sơ cấp nghề | 1.61 | 6.59 | 347.67 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 7.06 | 5.49 | -15.21 |
4 | Trung cấp (CN-TCN) | 24.20 | 28.88 | 30.27 |
5 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 10.31 | 16.01 | 69.54 |
6 | Đại học | 7.10 | 18.04 | 177.37 |
7 | Trên đại học | 0.19 | 2.40 | 1300.00 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 10701 | 11683 | 982 |
Tổng số doanh nghiệp: 1341 | |
Tổng số việc làm trống: 11683 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014