PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2019
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động Thành Phố Hồ Chí Minh
Phòng Phân Tích Dự Báo - 6 Tháng đầu Năm 2019
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
6 THÁNG ĐẦU NĂM NĂM 2019
STT | Ngành nghề |
Chỉ số 06 tháng cuối năm 2018 (%) |
Chỉ số 06 tháng đầu năm 2019 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Cơ khí - Tự động hóa | 3.20 | 4.76 | -15.76 |
2 | Điện tử - Cơ điện tử | 0.84 | 3.17 | 112.99 |
3 | Công nghệ thông tin | 3.37 | 3.97 | -33.35 |
4 | Công nghệ thực phẩm | 0.26 | 1.03 | 122.80 |
5 | Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm | 0.27 | 0.19 | -59.51 |
6 | Công nghệ sinh học | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
7 | Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng | 2.10 | 1.90 | -48.82 |
8 | Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp | 2.52 | 2.56 | -42.53 |
9 | Công nghệ ô tô - Xe máy | 0.16 | 0.24 | -13.04 |
10 | Dầu khí - Địa chất | 0.00 | 0.02 | 650.68 |
11 | Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước | 0.08 | 0.34 | 126.26 |
12 | Quản lý kiểm định chất lượng | 0.45 | 0.64 | -19.81 |
13 | Nhựa - Bao bì | 0.36 | 0.35 | -44.52 |
14 | Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp | 0.17 | 0.99 | 221.46 |
15 | Dệt may - Giày da | 4.01 | 4.37 | -38.40 |
16 | Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.09 | 0.45 | 179.41 |
17 | Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng | 1.30 | 1.86 | -19.03 |
18 | Kế toán - Kiểm toán | 5.12 | 5.31 | -41.27 |
19 | Kinh doanh tài sản - Bất động sản | 7.22 | 6.10 | -52.19 |
20 | Bảo hiểm | 0.06 | 0.43 | 332.56 |
21 | Marketing - Quan hệ công chúng | 2.35 | 2.13 | -48.69 |
22 | Kinh doanh - Bán hàng | 22.79 | 21.55 | -46.50 |
23 | Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 3.90 | 2.58 | -62.66 |
24 | Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin | 0.08 | 0.22 | 48.44 |
25 | Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa | 1.43 | 1.39 | -45.12 |
26 | Y dược - Chăm sóc sức khỏe | 1.12 | 1.13 | -42.87 |
27 | Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu | 5.09 | 3.89 | -56.80 |
28 | Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng | 5.15 | 5.75 | -36.82 |
29 | Biên phiên dịch | 0.39 | 0.23 | -67.14 |
30 | Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) | 9.17 | 7.81 | -51.78 |
31 | Luật - pháp lý | 0.15 | 0.26 | -3.63 |
32 | Xã hội học - Tâm lý học | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
33 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 1.23 | 0.71 | -67.16 |
34 | Khoa học nghiên cứu | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
35 | Công tác Đảng - Đoàn thể | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Báo chí - Biên tập viên | 0.06 | 0.07 | -30.74 |
37 | Quản lý điều hành | 1.13 | 1.01 | -48.98 |
38 | Nhân sự | 0.83 | 1.18 | -19.55 |
39 | Hành chính văn phòng | 3.70 | 4.25 | -34.86 |
40 | Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) | 9.85 | 7.14 | -58.96 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 156,048 | 88,299 | -67,749 |
Tổng số doanh nghiệp: 24.952
Tổng số việc làm trống: 88.299
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ:
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
- Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
- Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
6 THÁNG ĐẦU NĂM 2019
STT | Trình Độ |
Chỉ số 06 tháng cuối năm 2018 (%) |
Chỉ số 06 tháng đầu năm 2019 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Lao động chưa qua đào tạo | 37.88 | 17.66 | -73.62 |
2 | Sơ cấp nghề | 5.77 | 9.70 | -4.97 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 1.12 | 4.14 | 109.47 |
4 | Trung cấp (CN-TCN) | 25.95 | 28.31 | -38.28 |
5 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 15.39 | 18.42 | -32.29 |
6 | Đại học | 13.83 | 21.74 | -11.06 |
7 | Trên đại học | 0.05 | 0.03 | -61.13 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 156,048 | 88,299 | -67,749 |
Tổng số doanh nghiệp: 24.952
Tổng số việc làm trống: 88.299
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ:
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
- Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
- Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014