PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 8 NĂM 2010
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Dự Báo và Cơ Sở Dữ Liệu - Tháng 08 NĂM 2010
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Tháng 7 (%) |
Chỉ số Tháng 8 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
01 | SX - Chế biến lương thực, thực phẩm | 0.59 | 0.41 | -8.70 |
02 | Hóa-Hóa chất | 0.17 | 0.42 | 217.65 |
03 | Công nghệ thông tin | 4.13 | 2.27 | -26.65 |
04 | Điện tử - viễn thông | 1.58 | 2.37 | 100.33 |
05 | Cơ khí - Luyện kim | 7.82 | 8.46 | 44.24 |
06 | Xây dựng - Kiến trúc | 2.17 | 3.52 | 116.39 |
07 | Điện - Điện công nghiệp - Điện lạnh | 2.86 | 1.85 | -14.03 |
08 | Công nghệ ô tô, xe máy | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
09 | Quản lý điều hành | 1.81 | 2.34 | 71.88 |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 1.38 | 0.83 | -19.70 |
11 | Đầu tư - Bất động sản - Chứng khoán | 1.87 | 1.29 | -8.24 |
12 | Kế toán - Kiểm toán | 5.42 | 4.75 | 16.70 |
13 | Marketing - Nhân viên Kinh doanh | 13.75 | 14.33 | 38.97 |
14 | Bán hàng | 4.74 | 4.07 | 14.32 |
15 | Du lịch - Giải trí | 0.30 | 0.14 | -39.66 |
16 | Nhà hàng - Khách sạn | 2.90 | 2.36 | 8.16 |
17 | Dịch vụ và phục vụ | 13.00 | 13.72 | 40.60 |
18 | Tư vấn - Bảo hiểm | 3.04 | 3.13 | 37.06 |
19 | Luật - Pháp lý | 0.61 | 0.18 | -60.17 |
20 | Khoa học nghiên cứu | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
21 | Quản lý nhân sự - Hành chánh văn phòng | 3.33 | 2.98 | 18.98 |
22 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 0.93 | 0.92 | 32.78 |
23 | Truyền thông - báo chi | 0.75 | 0.58 | 3.42 |
24 | Biên phiên dịch | 0.84 | 0.62 | -2.44 |
25 | Đồ họa - In ấn - Xuất bản | 1.46 | 1.03 | -5.63 |
26 | Giao thông-Vận tải-Thủy lợi | 9.00 | 1.65 | -75.59 |
27 | Dầu khí - Địa chất | 0.17 | 0.14 | 5.88 |
28 | Môi trường- Xử lý chất thải | 0.09 | 0.15 | 122.22 |
29 | Kho bãi - Vật tư - Xuất nhập khẩu | 1.40 | 1.43 | 35.90 |
30 | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.42 | 0.18 | -43.21 |
31 | Y tế - Chăm sóc sức khỏe | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
32 | Dược - Công nghệ sinh học | 0.54 | 0.68 | 69.23 |
33 | Dệt - May - Giày da | 6.79 | 13.81 | 171.06 |
34 | Nhựa - Bao bì | 1.70 | 0.37 | -70.91 |
35 | Mộc - Mỹ nghệ - Trang trí nội thất | 2.67 | 5.85 | 192.66 |
36 | Ngành nghề khác | 0.96 | 2.62 | 264.52 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 19431 | 25900 | 6469 |
Tổng số doanh nghiệp : 2692
Tổng số việc làm trống : 25900
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
- Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
- Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - THÁNG 8 NĂM 2010
TT | Trình Độ |
Chỉ số Tháng 7 (%) |
Chỉ số Tháng 8 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
01 | Lao động chưa qua đào tạo | 35.64 | 46.65 | 74.47 |
02 | Sơ cấp nghề | 12.77 | 4.81 | -49.76 |
03 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 3.08 | 3.56 | 54.09 |
04 | Trung cấp (CN-TCN) | 18.84 | 19.61 | 38.74 |
05 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 12.34 | 9.77 | 5.55 |
06 | Đại học | 16.97 | 15.14 | 18.92 |
07 | Trên đại học | 0.36 | 0.46 | 68.57 |
|
Tổng số ( 100% = Số người ) | 19431 | 25900 | 6469 |
Tổng số doanh nghiệp : 2692
Tổng số việc làm trống : 25900
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
- Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
- Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014