PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2010
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Dự Báo và Cơ Sở Dữ Liệu - NĂM 2010
STT | Ngành nghề | Chỉ số (%) |
01 | SX - Chế biến lương thực, thực phẩm | 1.38 |
02 | Hóa-Hóa chất | 1.07 |
03 | Công nghệ thông tin | 6.85 |
04 | Điện tử - viễn thông | 1.24 |
05 | Cơ khí - Luyện kim | 2.54 |
06 | Xây dựng - Kiến trúc | 3.49 |
07 | Điện - Điện công nghiệp - Điện lạnh | 1.72 |
08 | Công nghệ ô tô, xe máy | 0.12 |
09 | Quản lý điều hành | 4.17 |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 2.32 |
11 | Đầu tư - Bất động sản - Chứng khoán | 0.50 |
12 | Kế toán - Kiểm toán | 33.27 |
13 | Marketing - Nhân viên Kinh doanh | 9.51 |
14 | Bán hàng | 1.87 |
15 | Du lịch - Giải trí | 0.28 |
16 | Nhà hàng - Khách sạn | 0.25 |
17 | Dịch vụ và phục vụ | 1.19 |
18 | Tư vấn - Bảo hiểm | 0.43 |
19 | Luật - Pháp lý | 0.85 |
20 | Khoa học nghiên cứu | 0.06 |
21 | Quản lý nhân sự - Hành chánh văn phòng | 14.30 |
22 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 0.64 |
23 | Truyền thông - báo chi | 0.37 |
24 | Biên phiên dịch | 0.98 |
25 | Đồ họa - In ấn - Xuất bản | 2.53 |
26 | Giao thông-Vận tải-Thủy lợi | 0.98 |
27 | Dầu khí - Địa chất | 0.12 |
28 | Môi trường- Xử lý chất thải | 0.59 |
29 | Kho bãi - Vật tư - Xuất nhập khẩu | 4.56 |
30 | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.11 |
31 | Y tế - Chăm sóc sức khỏe | 0.10 |
32 | Dược - Công nghệ sinh học | 0.38 |
33 | Dệt - May - Giày da | 0.24 |
34 | Nhựa - Bao bì | 0.01 |
35 | Mộc - Mỹ nghệ - Trang trí nội thất | 0.09 |
36 | Ngành nghề khác | 0.91 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 84151 |
Tổng số doanh nghiệp : 84151
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
- Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
- Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - NĂM 2010
TT | Trình Độ | Chỉ số (%) |
01 | Lao động chưa qua đào tạo | 0.55 |
02 | Sơ cấp nghề | 1.63 |
03 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 2.82 |
04 | Trung cấp (CN-TCN) | 19.41 |
05 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 21.65 |
06 | Đại học | 53.20 |
07 | Trên đại học | 0.74 |
|
Tổng số ( 100% = Số người ) | 84151 |
Tổng số doanh nghiệp : 84151
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
- Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
- Nhu cầu việc làm người lao động đăng ký trực tiếp tại Trung tâm
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014