PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2016


Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh

Phòng Phân Tích Dự Báo - NĂM 2016

 

STT Ngành nghề Chỉ số
 năm 2015 (%)
Chỉ số
 năm 2016 (%)
So sánh
 chỉ số(%)
1 Cơ khí - Tự động hóa 2.69 4.93 85.23
2 Điện tử - Cơ điện tử 1.15 2.06 81.29
3 Công nghệ thông tin 6.72 5.63 -15.29
4 Công nghệ thực phẩm 0.30 0.91 205.70
5 Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm 0.21 0.13 -37.63
6 Công nghệ sinh học 0.02 0.02 9.09
7 Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng 2.09 1.88 -9.25
8 Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp 1.37 1.47 8.30
9 Công nghệ ô tô - Xe máy 0.05 0.16 248.15
10 Dầu khí - Địa chất 0.04 0.02 -51.47
11 Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước 0.12 0.09 -19.32
12 Quản lý kiểm định chất lượng 0.20 0.20 -0.29
13 Nhựa - Bao bì 0.15 0.49 217.78
14 Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp 0.41 0.47 14.72
15 Dệt may - Giày da 4.40 4.22 -3.18
16 Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản 0.21 0.35 63.27
17 Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng 1.59 0.72 -54.25
18 Kế toán - Kiểm toán 2.57 3.15 23.72
19 Kinh doanh tài sản - Bất động sản 3.98 3.30 -16.28
20 Bảo hiểm 0.41 0.13 -68.85
21 Marketing - Quan hệ công chúng 2.76 2.10 -23.30
22 Kinh doanh - Bán hàng 22.96 24.19 6.47
23 Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn 7.06 5.50 -21.27
24 Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin 0.25 0.57 131.18
25 Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa 2.15 1.33 -37.55
26 Y dược - Chăm sóc sức khỏe 1.28 1.39 9.98
27 Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu 5.77 3.89 -31.89
28 Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng 2.59 3.40 32.40
29 Biên phiên dịch 0.46 0.37 -19.10
30 Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) 18.42 20.41 11.95
31 Luật - pháp lý 0.24 0.13 -43.86
32 Xã hội học - Tâm lý học 0.01 0.00 0.00
33 Giáo dục - Đào tạo - Thư viện 1.13 0.93 -16.66
34 Khoa học nghiên cứu 0.01 0.00 0.00
35 Công tác Đảng - Đoàn thể 0.00 0.00 0.00
36 Báo chí - Biên tập viên 0.12 0.05 -58.60
37 Quản lý điều hành 1.99 1.44 -27.23
38 Nhân sự 0.41 0.45 13.28
39 Hành chính văn phòng 1.91 1.85 -2.19
40 Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) 1.79 1.67 -5.67
  Tổng số ( 100% = Số người )  174,544                   176,342 1,798

 

Tổng số doanh nghiệp :19.100
Tổng số việc làm trống: 176.342
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : 
  - Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
  -Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
  -Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm,  dạy nghề
  -Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp

 


 

PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
 NĂM 2016

 

STT Trình Độ Chỉ số
năm 2015(%)
Chỉ số
năm 2016(%)
So sánh chỉ số (%)
1 Lao động chưa qua đào tạo 27.64 27.23 -0.45
2 Sơ cấp nghề 7.69 8.72 14.46
3 Công nhân kỹ thuật lành nghề 9.97 11.00 11.43
4 Trung cấp (CN-TCN) 21.23 25.29 20.40
5 Cao đẳng (CN-CĐN) 16.45 15.13 -7.04
6 Đại học 16.65 12.13 -26.40
7 Trên đại học 0.38 0.50 34.30
Tổng số ( 100% = Số người ) 174,544 176,342 1,798

 

Tổng số doanh nghiệp : 19.100
Tổng số việc làm trống: 176.342
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
  - Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
  -Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
  -Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm,  dạy nghề
  -Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp

 

TỔNG LƯỢT TRUY CẬP: 000000024876307

TRUY CẬP HÔM NAY: 1388

ĐANG ONLINE: 13