PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 8 NĂM 2016
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Phân Tích Dự Báo - THÁNG 8 NĂM 2016
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Tháng 7/2016 (%) |
Chỉ số Tháng 8/2016 (%) |
So sánh chỉ số(%) |
1 | Cơ khí - Tự động hóa | 6.90 | 6.89 | -10.42 |
2 | Điện tử - Cơ điện tử | 2.20 | 2.54 | 3.70 |
3 | Công nghệ thông tin | 6.53 | 6.91 | -5.22 |
4 | Công nghệ thực phẩm | 0.24 | 0.79 | 200.00 |
5 | Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm | 0.16 | 0.06 | -66.67 |
6 | Công nghệ sinh học | 0.02 | 0.02 | -33.33 |
7 | Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng | 2.68 | 3.76 | 25.69 |
8 | Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp | 2.50 | 2.16 | -22.55 |
9 | Công nghệ ô tô - Xe máy | 0.04 | 0.03 | -20.00 |
10 | Dầu khí - Địa chất | 0.01 | 0.06 | 250.00 |
11 | Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước | 0.11 | 0.14 | 13.33 |
12 | Quản lý kiểm định chất lượng | 0.18 | 0.37 | 87.50 |
13 | Nhựa - Bao bì | 0.55 | 0.45 | -25.68 |
14 | Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp | 0.48 | 0.21 | -61.54 |
15 | Dệt may - Giày da | 0.95 | 1.81 | 71.09 |
16 | Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.36 | 0.16 | -61.22 |
17 | Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng | 1.14 | 0.95 | -25.32 |
18 | Kế toán - Kiểm toán | 2.97 | 3.07 | -7.23 |
19 | Kinh doanh tài sản - Bất động sản | 2.13 | 4.60 | 93.40 |
20 | Bảo hiểm | 0.30 | 0.12 | -65.85 |
21 | Marketing - Quan hệ công chúng | 3.30 | 2.54 | -30.94 |
22 | Kinh doanh - Bán hàng | 28.55 | 24.78 | -22.16 |
23 | Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 2.68 | 3.44 | 14.92 |
24 | Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin | 0.07 | 0.12 | 40.00 |
25 | Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa | 2.45 | 1.59 | -41.69 |
26 | Y dược - Chăm sóc sức khỏe | 1.41 | 0.94 | -40.00 |
27 | Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu | 4.56 | 4.39 | -13.50 |
28 | Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng | 3.40 | 3.49 | -7.84 |
29 | Biên phiên dịch | 0.39 | 0.29 | -32.69 |
30 | Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) | 15.28 | 17.10 | 0.34 |
31 | Luật - pháp lý | 0.13 | 0.14 | -5.56 |
32 | Xã hội học - Tâm lý học | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
33 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 0.59 | 0.45 | -32.50 |
34 | Khoa học nghiên cứu | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
35 | Công tác Đảng - Đoàn thể | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Báo chí - Biên tập viên | 0.04 | 0.05 | 0.00 |
37 | Quản lý điều hành | 0.89 | 0.85 | -14.17 |
38 | Nhân sự | 0.31 | 0.42 | 21.43 |
39 | Hành chính văn phòng | 2.53 | 2.97 | 4.97 |
40 | Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) | 2.96 | 1.33 | -59.65 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 13,500 | 12,105 | -1,395 |
Tổng số doanh nghiệp :1.193 | |
Tổng số việc làm trống: 12.105 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THÁNG 8 NĂM 2016
STT | Trình Độ |
Chỉ số Tháng 7/2016(%) |
Chỉ số Tháng 8/2016(%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Lao động chưa qua đào tạo | 33.29 | 34.20 | -7.88 |
2 | Sơ cấp nghề | 3.13 | 5.82 | 66.95 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 8.68 | 4.84 | -50.01 |
4 | Trung cấp (CN-TCN) | 28.24 | 27.71 | -12.03 |
5 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 15.27 | 15.61 | -8.32 |
6 | Đại học | 11.19 | 11.59 | -7.15 |
7 | Trên đại học | 0.20 | 0.23 | 3.12 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 13,500 | 12,105 | -1,395 |
Tổng số doanh nghiệp :1.193 | |
Tổng số việc làm trống: 12.105 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014