PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 7 NĂM 2016
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Phân Tích Dự Báo - THÁNG 7 NĂM 2016
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Tháng 6/2016 (%) |
Chỉ số Tháng 7/2016 (%) |
So sánh chỉ số(%) |
1 | Cơ khí - Tự động hóa | 3.22 | 4.10 | 100.00 |
2 | Điện tử - Cơ điện tử | 1.44 | 1.54 | 68.97 |
3 | Công nghệ thông tin | 3.42 | 4.10 | 88.41 |
4 | Công nghệ thực phẩm | 1.34 | 1.20 | 40.74 |
5 | Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm | 1.59 | 1.83 | 81.25 |
6 | Công nghệ sinh học | 1.04 | 0.47 | -28.57 |
7 | Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng | 5.85 | 4.79 | 28.81 |
8 | Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp | 1.93 | 1.70 | 38.46 |
9 | Công nghệ ô tô - Xe máy | 0.50 | 0.28 | -10.00 |
10 | Dầu khí - Địa chất | 0.69 | 0.41 | -7.14 |
11 | Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước | 1.24 | 0.98 | 24.00 |
12 | Quản lý kiểm định chất lượng | 1.04 | 0.98 | 47.62 |
13 | Nhựa - Bao bì | 0.25 | 0.03 | -80.00 |
14 | Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp | 0.30 | 0.06 | -66.67 |
15 | Dệt may - Giày da | 1.79 | 2.33 | 105.56 |
16 | Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.60 | 0.16 | -58.33 |
17 | Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng | 2.28 | 1.26 | -13.04 |
18 | Kế toán - Kiểm toán | 17.71 | 18.94 | 68.35 |
19 | Kinh doanh tài sản - Bất động sản | 0.15 | 0.16 | 66.67 |
20 | Bảo hiểm | 0.15 | 0.09 | 0.00 |
21 | Marketing - Quan hệ công chúng | 3.82 | 3.34 | 37.66 |
22 | Kinh doanh - Bán hàng | 10.47 | 12.04 | 81.04 |
23 | Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 2.18 | 3.75 | 170.45 |
24 | Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin | 0.99 | 0.19 | -70.00 |
25 | Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa | 1.88 | 1.13 | -5.26 |
26 | Y dược - Chăm sóc sức khỏe | 3.03 | 2.36 | 22.95 |
27 | Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu | 5.11 | 5.70 | 75.73 |
28 | Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng | 2.23 | 1.73 | 22.22 |
29 | Biên phiên dịch | 1.98 | 0.85 | -32.50 |
30 | Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) | 5.46 | 3.88 | 11.82 |
31 | Luật - pháp lý | 1.14 | 0.85 | 17.39 |
32 | Xã hội học - Tâm lý học | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
33 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 1.34 | 2.43 | 185.19 |
34 | Khoa học nghiên cứu | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
35 | Công tác Đảng - Đoàn thể | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Báo chí - Biên tập viên | 0.25 | 0.50 | 220.00 |
37 | Quản lý điều hành | 1.24 | 1.23 | 56.00 |
38 | Nhân sự | 3.03 | 2.96 | 54.10 |
39 | Hành chính văn phòng | 7.74 | 8.73 | 77.56 |
40 | Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) | 1.59 | 2.93 | 190.63 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 4,032 | 6,348 | 2,316 |
Tổng số người tìm việc: 6.348 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THÁNG 7 NĂM 2016
STT | Trình Độ |
Chỉ số Tháng 6/2016(%) |
Chỉ số Tháng 7/2016(%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Lao động chưa qua đào tạo | 10.22 | 11.06 | 70.39 |
2 | Sơ cấp nghề | 1.44 | 6.90 | 655.17 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 0.94 | 1.67 | 178.95 |
4 | Trung cấp (CN-TCN) | 10.12 | 9.83 | 52.94 |
5 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 22.27 | 21.52 | 52.12 |
6 | Đại học | 50.89 | 46.75 | 44.64 |
7 | Trên đại học | 4.12 | 2.27 | -13.25 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 4,032 | 6,348 | 2,316 |
Tổng số người tìm việc : 6.348 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm người lao động đăng ký trực tiếp tại Trung tâm |
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014