PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ I NĂM 2016
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Phân Tích Dự Báo - QUÝ I NĂM 2016
STT | Ngành nghề |
Chỉ số QUÝ IV/2015 (%) |
Chỉ số QUÝ I/2016 (%) |
So sánh chỉ số(%) |
1 | Cơ khí - Tự động hóa | 3.30 | 2.06 | -58.07 |
2 | Điện tử - Cơ điện tử | 1.24 | 1.02 | -44.97 |
3 | Công nghệ thông tin | 7.61 | 6.00 | -47.10 |
4 | Công nghệ thực phẩm | 0.41 | 0.32 | -48.09 |
5 | Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm | 0.14 | 0.06 | -69.23 |
6 | Công nghệ sinh học | 0.00 | 0.01 | 150.00 |
7 | Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng | 2.19 | 1.73 | -47.11 |
8 | Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp | 1.65 | 1.60 | -35.02 |
9 | Công nghệ ô tô - Xe máy | 0.01 | 0.09 | 775.00 |
10 | Dầu khí - Địa chất | 0.04 | 0.04 | -28.57 |
11 | Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước | 0.15 | 0.16 | -31.82 |
12 | Quản lý kiểm định chất lượng | 0.33 | 0.28 | -43.46 |
13 | Nhựa - Bao bì | 0.10 | 0.65 | 356.36 |
14 | Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp | 0.64 | 0.38 | -60.60 |
15 | Dệt may - Giày da | 9.07 | 3.39 | -74.89 |
16 | Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.44 | 0.23 | -65.88 |
17 | Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng | 1.19 | 0.96 | -46.29 |
18 | Kế toán - Kiểm toán | 2.26 | 3.45 | 2.62 |
19 | Kinh doanh tài sản - Bất động sản | 2.92 | 2.17 | -49.94 |
20 | Bảo hiểm | 0.34 | 0.11 | -78.76 |
21 | Marketing - Quan hệ công chúng | 3.44 | 2.58 | -49.57 |
22 | Kinh doanh - Bán hàng | 21.82 | 24.55 | -24.43 |
23 | Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 4.07 | 8.47 | 39.87 |
24 | Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin | 0.26 | 0.35 | -11.84 |
25 | Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa | 2.88 | 1.32 | -69.14 |
26 | Y dược - Chăm sóc sức khỏe | 1.26 | 1.21 | -35.49 |
27 | Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu | 5.38 | 6.02 | -24.81 |
28 | Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng | 2.24 | 3.76 | 12.57 |
29 | Biên phiên dịch | 0.53 | 0.44 | -43.75 |
30 | Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) | 16.11 | 20.17 | -15.90 |
31 | Luật - pháp lý | 0.19 | 0.22 | -22.52 |
32 | Xã hội học - Tâm lý học | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
33 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 1.53 | 0.80 | -65.01 |
34 | Khoa học nghiên cứu | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
35 | Công tác Đảng - Đoàn thể | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Báo chí - Biên tập viên | 0.03 | 0.02 | -40.00 |
37 | Quản lý điều hành | 2.25 | 1.55 | -53.90 |
38 | Nhân sự | 0.39 | 0.37 | -37.00 |
39 | Hành chính văn phòng | 1.65 | 1.77 | -27.95 |
40 | Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) | 1.89 | 1.70 | -39.52 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 57,535 | 38,638 | -18,897 |
Tổng số doanh nghiệp: 4.785 | |
Tổng số việc làm trống: 38.638 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
QUÝ I NĂM 2016
STT | Trình Độ |
Chỉ số Quý IV/2015(%) |
Chỉ số Quý I/2016%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Lao động chưa qua đào tạo | 21.79 | 37.91 | 16.83 |
2 | Sơ cấp nghề | 7.28 | 5.19 | -52.08 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 15.11 | 6.98 | -68.99 |
4 | Trung cấp (CN-TCN) | 23.08 | 21.28 | -38.07 |
5 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 13.88 | 13.68 | -33.83 |
6 | Đại học | 18.51 | 14.77 | -46.41 |
7 | Trên đại học | 0.35 | 0.19 | -64.36 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 57,535 | 38,638 | -18,897 |
Tổng số doanh nghiệp : 4.785 | |
Tổng số việc làm trống : 38.638 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014