PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, QUÝ II NĂM 2010


Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Dự Báo và Cơ Sở Dữ Liệu - QUÝ II NĂM 2010

 

STT Ngành nghề Chỉ số 
  Quý I (%)
Chỉ số 
 
Quý II (%)
So sánh 
chỉ số (%)
 01 SX - Chế biến lương thực, thực phẩm 1.32 0.26 -85.77
 02 Hóa-Hóa chất  0.10  0.14 2.38
 03 Công nghệ thông tin 1.60 2.37 6.63
 04 Điện tử - viễn thông 9.25 6.02  -53.17
 05 Cơ khí - Luyện kim  2.94  6.56  60.59
 06 Xây dựng - Kiến trúc 0.89 1.59 28.98
 07 Điện - Điện công nghiệp - Điện lạnh 1.81  2.52 0.13
 08 Công nghệ ô tô, xe máy 1.85  0.18 -92.83
 09 Quản lý điều hành 0.64  0.62 -29.72
 10 Tài chính - Ngân hàng 0.39  0.30  -45.32
 11 Đầu tư - Bất động sản - Chứng khoán 0.09 0.71  483.56
 12 Kế toán - Kiểm toán  0.99  2.50  81.01
 13 Marketing -  Nhân viên Kinh doanh 4.79 12.01  80.40
 14 Bán hàng 4.17  5.43  -6.30
 15 Du lịch - Giải trí  0.26  0.12 -65.60
 16 Nhà hàng - Khách sạn 0.60  1.27  53.49
 17 Dịch vụ và phục vụ  8.15 7.17  -36.67
 18 Tư vấn - Bảo hiểm  0.61 0.63 -25.59
 19 Luật - Pháp lý 0.05  0.17 132.56
 20 Khoa học nghiên cứu 0.29 0.00  -100.00
 21 Quản lý nhân sự - Hành chánh văn phòng 0.97  2.01  49.63
 22 Giáo dục - Đào tạo - Thư viện  0.28 0.90 131.06
 23 Truyền thông - báo chi 0.56  0.45 -42.46
 24 Biên phiên dịch 0.15  0.31 47.20
 25 Đồ họa - In ấn - Xuất bản  0.28  0.52 32.91
 26 Giao thông-Vận tải-Thủy lợi 1.47  6.15 200.65
 27 Dầu khí - Địa chất 0.02 0.02  7.69
 28 Môi trường- Xử lý chất thải  0.12 0.07  -59.80
 29 Kho bãi - Vật tư - Xuất nhập khẩu 0.30 0.59  41.67
 30 Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản 0.03 0.12  218.18
 31 Y tế - Chăm sóc sức khỏe  0.45 0.34 -46.32
 32 Dược - Công nghệ sinh học 0.26  0.30  -17.51
 33 Dệt - May - Giày da 11.76 12.52 -23.41
 34 Nhựa - Bao bì 25.92  10.54 -70.74
 35 Mộc - Mỹ nghệ - Trang trí nội thất 2.13 0.24  -91.92
 36 Ngành nghề khác  14.53  14.36  -28.90
  Tổng số ( 100% = Số người ) 83840 60320 -23520

 

 

 

 

Tổng số doanh nghiệp : 3950        
Tổng số việc làm trống : 
60320       
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :   
     
    - Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử    
    -Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí    
    -Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm,  dạy nghề    
    -Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp   

 


 

PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - QUÝ II NĂM 2010

 

 

TT Trình Độ Chỉ số
Quý I (%)
 Chỉ số
 
Quý II (%)
So sánh
chỉ số (%)
 01 Lao động chưa qua đào tạo 76.02 56.42 -42.95
 02 Sơ cấp nghề 4.25  9.58 73.18
 03 Công nhân kỹ thuật lành nghề 1.11 1.83  26.69
 04 Trung cấp (CN-TCN) 8.35  15.48  42.56
 05 Cao đẳng (CN-CĐN) 4.11 6.76  26.39
 06 Đại học 6.04  9.77  24.40
 07 Trên đại học  0.11 0.15  1.11

 

Tổng số ( 100% = Số người )  78472  60320  -18152

 

Tổng số doanh nghiệp :   3950      
Tổng số việc làm trống :   60320        
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : 
  

    - Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử       
    -Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí       
    -Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm,  dạy nghề       
    -Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp       

TỔNG LƯỢT TRUY CẬP: 000000024926161

TRUY CẬP HÔM NAY: 6341

ĐANG ONLINE: 34