PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 11 , QUÝ IV NĂM 2009
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Dự Báo và Cơ Sở Dữ Liệu - Tháng 11 năm 2009
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 11 , QUÝ IV NĂM 2009
STT | Ngành nghề | Chỉ số tháng 11(%) |
Chỉ số tháng 10 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Quản lý kinh tế -Kinh doanh - Quản lý chất lượng | 2.90 | 1.58 | 1.32 |
2 | Du lịch- Nhà hàng - Khách sạn | 0.41 | 0.23 | 0.19 |
3 | Bán hàng - Marketing - Nhân viên Kinh doanh | 4.64 | 5.87 | -1.23 |
4 | Dịch vụ và phục vụ | 1.66 | 0.00 | 1.66 |
5 | Tài chính - Ngân hàng - Kế toán - Kiểm toán | 48.26 | 36.12 | 12.14 |
6 | Tư vấn - Bảo hiểm | 0.17 | 0.00 | 0.17 |
7 | Pháp lý - Luật | 1.24 | 2.03 | -0.79 |
8 | Nghiên cứu - Khoa học | 0.00 | 13.77 | -0.23 |
9 | Quản lý nhân sự - Tổ chức | 2.15 | 2.93 | -11.62 |
10 | Hành chánh văn phòng | 7.20 | 0.23 | 4.27 |
11 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 3.89 | 0.23 | 3.66 |
12 | Ngoại ngữ - Biên phiên dịch | 0.58 | 2.71 | 0.35 |
13 | Xây dựng - Kiến trúc | 4.30 | 2.26 | 1.60 |
14 | Công nghệ thông tin -Viễn thông - Truyền thông | 2.48 | 2.26 | 0.23 |
15 | Cơ khí, sửa chữa ô tô, xe máy | 1.82 | 4.29 | -0.44 |
16 | Điện - Điện tử - Điện công nghiệp - Điện lạnh | 2.57 | 2.93 | -1.72 |
17 | Giao thông-Vận tải-Thủy lợi-Cầu đường | 6.29 | 0.23 | 3.36 |
18 | Dầu khí - Địa chất | 0.08 | 0.68 | -0.14 |
19 | Môi trường- Xử lý chất thải | 0.17 | 14.00 | -0.51 |
20 | Thiết kế - Đồ họa - In ấn - Bao bì - Xuất bản | 1.08 | 3.16 | -12.92 |
21 | Kho bãi - Vật tư - Xuất nhập khẩu | 3.56 | 3.16 | - 0.40 |
22 | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.00 | 0.23 | -0.23 |
23 | Y tế - Chăm sóc sức khỏe - Mỹ Phẩm | 0.17 | 0.23 | -0.06 |
24 | Dược - Công nghệ sinh học | 0.33 | 0.23 | 0.11 |
25 | Hóa-Hóa thực phẩm- Hóa chất-Hóa dầu | 1.32 | 2.71 | -1.38 |
26 | Chế biến thực phẩm | 0.00 | 0.68 | -0.68 |
27 | Dệt - May - Giày da | 0.17 | 0.23 | -0.06 |
28 | Ngành nghề khác | 2.57 | 0.00 | 2.57 |
Tổng số ( 100% = Số người ) |
1208 | 443 | 765 |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện thử
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 11 , QUÝ IV NĂM 2009
STT | Trình Độ | Chỉ số tháng 11 (%) |
Chỉ số tháng 10 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Lao động chưa qua đào tạo | 1.66 | 13.32 | -11.66 |
2 | Sơ cấp nghề | 1.99 | 3.84 | -1.85 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 6.79 | 0.68 | 6.11 |
4 | Trung cấp (CN-TCN) | 27.81 | 23.02 | 4.79 |
5 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 25.00 | 26.19 | -1.19 |
6 | Đại học | 36.01 | 32.96 | 3.05 |
7 | Trên đại học | 0.75 | 0.00 | 0.75 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 1208 | 443 | 765 |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện thử
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014