PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ I NĂM 2015
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Phân Tích Dự Báo - QUÝ I NĂM 2015
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Quý IV/2014 (%) |
Chỉ số QUÝ I/2015 (%) |
So sánh chỉ số(%) |
1 | Cơ khí - Tự động hóa | 2.69 | 1.57 | -56.74 |
2 | Điện tử - Cơ điện tử | 1.21 | 0.80 | -50.81 |
3 | Công nghệ thông tin | 7.61 | 5.53 | -46.26 |
4 | Công nghệ thực phẩm | 0.33 | 0.28 | -35.33 |
5 | Hóa chất - Hóa dược - Mỹ phẩm | 0.24 | 0.26 | -20.00 |
6 | Công nghệ sinh học | 0.03 | 0.03 | -21.43 |
7 | Kiến trúc - Kỹ thuật công trình xây dựng | 1.63 | 1.62 | -26.49 |
8 | Điện - Điện lạnh - Điện công nghiệp | 1.41 | 1.21 | -36.83 |
9 | Công nghệ ô tô - Xe máy | 0.10 | 0.05 | -59.18 |
10 | Dầu khí - Địa chất | 0.04 | 0.02 | -55.56 |
11 | Môi trường - Xử lý chất thải - Cấp thoát nước | 0.11 | 0.11 | -25.45 |
12 | Quản lý kiểm định chất lượng | 0.28 | 0.14 | -61.27 |
13 | Nhựa - Bao bì | 0.36 | 0.31 | -35.87 |
14 | Mộc - Mỹ nghệ - Tiểu thủ công nghiệp | 0.45 | 0.18 | -70.26 |
15 | Dệt may - Giày da | 5.10 | 1.92 | -72.22 |
16 | Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.18 | 0.13 | -48.42 |
17 | Tài chính - Tín dụng - Ngân hàng | 1.79 | 2.76 | 14.29 |
18 | Kế toán - Kiểm toán | 2.23 | 2.49 | -17.48 |
19 | Kinh doanh tài sản - Bất động sản | 4.09 | 6.94 | 25.31 |
20 | Bảo hiểm | 0.35 | 0.18 | -61.67 |
21 | Marketing - Quan hệ công chúng | 3.78 | 2.01 | -60.65 |
22 | Kinh doanh - Bán hàng | 25.11 | 19.04 | -43.94 |
23 | Dịch vụ du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 8.62 | 11.11 | -4.70 |
24 | Bưu chính - Viễn thông - Dịch vụ công nghệ thông tin | 0.40 | 0.42 | -21.84 |
25 | Truyền thông - Quảng cáo - Thiết kế đồ họa | 1.78 | 1.40 | -41.86 |
26 | Y dược - Chăm sóc sức khỏe | 1.13 | 1.16 | -24.10 |
27 | Vận tải - Kho bãi - Xuất nhập khẩu | 2.80 | 3.69 | -2.57 |
28 | Dịch vụ thông tin tư vấn - Chăm sóc khách hàng | 5.82 | 2.83 | -64.08 |
29 | Biên phiên dịch | 0.62 | 0.67 | -20.38 |
30 | Dịch vụ phục vụ (giúp việc nhà, bảo vệ...) | 12.59 | 23.76 | 39.57 |
31 | Luật - pháp lý | 0.17 | 0.23 | 1.16 |
32 | Xã hội học - Tâm lý học | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
33 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 0.94 | 1.22 | -3.95 |
34 | Khoa học nghiên cứu | 0.07 | 0.00 | -100.00 |
35 | Công tác Đảng - Đoàn thể | 0.00 | 0.00 | -100.00 |
36 | Báo chí - Biên tập viên | 0.36 | 0.31 | -37.43 |
37 | Quản lý điều hành | 1.69 | 2.03 | -11.19 |
38 | Nhân sự | 0.70 | 0.34 | -63.81 |
39 | Hành chính văn phòng | 1.73 | 1.74 | -25.59 |
40 | Ngành nghề khác (Văn hóa nghệ thuật, ….) | 1.48 | 1.49 | -25.43 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 51,361 | 37,976 | -13,385 |
Tổng số doanh nghiệp: 3.946 | |
Tổng số việc làm trống:37.946 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
QUÝ I NĂM 2015
STT | Trình Độ |
Chỉ số Quý IV/2014(%) |
Chỉ số Quý I/2015(%) |
So sánh chỉ số (%) |
1 | Lao động chưa qua đào tạo | 34.68 | 37.01 | -21.08 |
2 | Sơ cấp nghề | 3.57 | 7.13 | 47.52 |
3 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 5.43 | 3.69 | -49.82 |
4 | Trung cấp (CN-TCN) | 25.06 | 18.93 | -44.14 |
5 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 16.11 | 18.91 | -13.21 |
6 | Đại học | 14.37 | 13.66 | -29.71 |
7 | Trên đại học | 0.78 | 0.67 | -36.25 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 51,361 | 37,976 | -13,385 |
Tổng số doanh nghiệp : 3.946 | |
Tổng số việc làm trống : 37.976 | |
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ : | |
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử | |
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí | |
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề | |
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp |
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014