PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ I NĂM 2011
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Dự Báo và Cơ Sở Dữ Liệu - QUÍ I NĂM 2011
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Quí 1/2010 (%) |
Chỉ số Quí 1/2011 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
01 | SX - Chế biến lương thực, thực phẩm | 0.71 | 1.45 | 211.24 |
02 | Hóa-Hóa chất | 0.90 | 1.06 | 77.30 |
03 | Công nghệ thông tin | 7.41 | 7.15 | 46.06 |
04 | Điện tử - viễn thông | 1.11 | 0.84 | 14.41 |
05 | Cơ khí - Luyện kim | 2.32 | 1.59 | 4.04 |
06 | Xây dựng - Kiến trúc | 4.07 | 4.06 | 50.99 |
07 | Điện - Điện công nghiệp - Điện lạnh | 2.16 | 1.82 | 27.83 |
08 | Công nghệ ô tô, xe máy | 0.28 | 0.11 | -42.67 |
09 | Quản lý điều hành | 3.59 | 7.09 | 198.90 |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 5.36 | 1.82 | -48.53 |
11 | Đầu tư - Bất động sản - Chứng khoán | 1.43 | 0.18 | -80.59 |
12 | Kế toán - Kiểm toán | 32.48 | 34.87 | 62.42 |
13 | Marketing - Nhân viên Kinh doanh | 7.14 | 8.24 | 74.52 |
14 | Bán hàng | 2.95 | 1.24 | -36.44 |
15 | Du lịch - Giải trí | 0.34 | 0.24 | 10.36 |
16 | Nhà hàng - Khách sạn | 0.34 | 0.41 | 86.23 |
17 | Dịch vụ và phục vụ | 0.87 | 0.81 | 41.75 |
18 | Tư vấn - Bảo hiểm | 0.64 | 0.26 | -38.12 |
19 | Luật - Pháp lý | 0.97 | 1.01 | 57.26 |
20 | Khoa học nghiên cứu | 0.07 | 0.08 | 63.81 |
21 | Quản lý nhân sự - Hành chánh văn phòng | 12.87 | 14.82 | 74.25 |
22 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 0.37 | 0.55 | 124.66 |
23 | Truyền thông - báo chi | 0.21 | 0.43 | 205.78 |
24 | Biên phiên dịch | 1.31 | 0.77 | -11.45 |
25 | Đồ họa - In ấn - Xuất bản | 1.94 | 1.32 | 2.46 |
26 | Giao thông-Vận tải-Thủy lợi | 2.65 | 0.35 | -79.91 |
27 | Dầu khí - Địa chất | 0.09 | 0.23 | 293.15 |
28 | Môi trường- Xử lý chất thải | 0.32 | 0.72 | 242.18 |
29 | Kho bãi - Vật tư - Xuất nhập khẩu | 3.22 | 3.92 | 84.33 |
30 | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.07 | 0.09 | 96.57 |
31 | Y tế - Chăm sóc sức khỏe | 0.14 | 0.29 | 211.24 |
32 | Dược - Công nghệ sinh học | 0.37 | 0.55 | 124.66 |
33 | Dệt - May - Giày da | 0.32 | 0.17 | -19.91 |
34 | Nhựa - Bao bì | 0.00 | 0.02 | |
35 | Mộc - Mỹ nghệ - Trang trí nội thất | 0.07 | 0.29 | 522.48 |
36 | Ngành nghề khác | 0.94 | 1.16 | 87.92 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 15658 | 23693 | 8035 |
Tổng số người tìm việc : 23693
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - QUÍ I NĂM 2011
TT | Trình Độ |
Chỉ số Quí 1/2010 (%) |
Chỉ số Quí 1/2011 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
01 | Lao động chưa qua đào tạo | 14.10 | 0.18 | -98.03 |
02 | Sơ cấp nghề | 4.49 | 0.80 | -73.18 |
03 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 6.10 | 5.60 | 38.97 |
04 | Trung cấp (CN-TCN) | 20.34 | 16.98 | 26.28 |
05 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 20.25 | 21.55 | 61.01 |
06 | Đại học | 30.26 | 54.40 | 172.03 |
07 | Trên đại học | 0.46 | 0.49 | 61.29 |
|
Tổng số ( 100% = Số người ) | 15658 | 23693 | 8035 |
Tổng số người tìm việc : 23693
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
-Nhu cầu việc làm người lao động đăng ký trực tiếp tại Trung tâm
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014