PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ I NĂM 2011
Trung Tâm Dự Báo Nhu Cầu Nhân Lực Và Thông Tin Thị Trường Lao Động TP Hồ Chí Minh
Phòng Dự Báo và Cơ Sở Dữ Liệu - QUÍ I NĂM 2011
STT | Ngành nghề |
Chỉ số Quí 1/2010 (%) |
Chỉ số Quí 1/2011 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
01 | SX - Chế biến lương thực, thực phẩm | 1.41 | 0.97 | -29.92 |
02 | Hóa-Hóa chất | 0.11 | 0.12 | 18.27 |
03 | Công nghệ thông tin | 1.71 | 1.83 | 8.32 |
04 | Điện tử - viễn thông | 9.88 | 7.88 | -19.13 |
05 | Cơ khí - Luyện kim | 3.14 | 5.05 | 63.14 |
06 | Xây dựng - Kiến trúc | 0.95 | 2.08 | 123.69 |
07 | Điện - Điện công nghiệp - Điện lạnh | 1.93 | 3.30 | 72.93 |
08 | Công nghệ ô tô, xe máy | 1.97 | 0.60 | -69.36 |
09 | Quản lý điều hành | 0.68 | 1.03 | 52.95 |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 0.42 | 0.46 | 10.98 |
11 | Đầu tư - Bất động sản - Chứng khoán | 0.09 | 0.67 | 626.85 |
12 | Kế toán - Kiểm toán | 1.06 | 2.10 | 101.37 |
13 | Marketing - Nhân viên Kinh doanh | 5.12 | 7.51 | 48.88 |
14 | Bán hàng | 4.45 | 4.21 | -4.06 |
15 | Du lịch - Giải trí | 0.28 | 0.13 | -54.09 |
16 | Nhà hàng - Khách sạn | 0.64 | 3.12 | 395.22 |
17 | Dịch vụ và phục vụ | 8.70 | 8.95 | 4.29 |
18 | Tư vấn - Bảo hiểm | 0.65 | 0.98 | 51.66 |
19 | Luật - Pháp lý | 0.05 | 0.12 | 128.71 |
20 | Khoa học nghiên cứu | 0.31 | 0.00 | -100.00 |
21 | Quản lý nhân sự - Hành chánh văn phòng | 1.03 | 1.34 | 31.30 |
22 | Giáo dục - Đào tạo - Thư viện | 0.30 | 0.88 | 199.61 |
23 | Truyền thông - báo chi | 0.60 | 0.29 | -51.24 |
24 | Biên phiên dịch | 0.16 | 0.15 | -2.89 |
25 | Đồ họa - In ấn - Xuất bản | 0.30 | 0.39 | 33.80 |
26 | Giao thông-Vận tải-Thủy lợi | 1.57 | 1.89 | 22.24 |
27 | Dầu khí - Địa chất | 0.02 | 0.10 | 487.95 |
28 | Môi trường- Xử lý chất thải | 0.13 | 0.25 | 97.06 |
29 | Kho bãi - Vật tư - Xuất nhập khẩu | 0.32 | 0.55 | 72.19 |
30 | Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy sản | 0.03 | 0.26 | 852.37 |
31 | Y tế - Chăm sóc sức khỏe | 0.48 | 0.20 | -58.94 |
32 | Dược - Công nghệ sinh học | 0.28 | 0.35 | 27.23 |
33 | Dệt - May - Giày da | 12.57 | 21.30 | 71.89 |
34 | Nhựa - Bao bì | 20.85 | 0.95 | -95.38 |
35 | Mộc - Mỹ nghệ - Trang trí nội thất | 2.27 | 0.22 | -90.23 |
36 | Ngành nghề khác | 15.53 | 19.77 | 29.19 |
Tổng số ( 100% = Số người ) | 78473 | 79609 | 1136 |
Tổng số doanh nghiệp : 5543
Tổng số việc làm trống : 79609
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - QUÍ I NĂM 2011
TT | Trình Độ |
Chỉ số Quí 1/2010 (%) |
Chỉ số Quí 1/2011 (%) |
So sánh chỉ số (%) |
01 | Lao động chưa qua đào tạo | 76.02 | 57.35 | -23.47 |
02 | Sơ cấp nghề | 4.25 | 12.40 | 195.85 |
03 | Công nhân kỹ thuật lành nghề | 1.11 | 5.28 | 381.10 |
04 | Trung cấp (CN-TCN) | 8.35 | 10.55 | 28.23 |
05 | Cao đẳng (CN-CĐN) | 4.11 | 6.07 | 49.78 |
06 | Đại học | 6.04 | 8.23 | 38.21 |
07 | Trên đại học | 0.11 | 0.13 | 12.41 |
|
Tổng số ( 100% = Số người ) | 78473 | 79609 | 1136 |
Tổng số doanh nghiệp : 5543
Tổng số việc làm trống : 79609
Nguồn dữ liệu trên tổng hợp phân tích từ :
- Nhu cầu việc làm trên hệ thống thông tin điện tử
-Nhu cầu việc làm trên hệ thống Báo chí
-Nhu cầu việc làm qua hệ thống giới thiệu việc làm, dạy nghề
-Nhu cầu việc làm doanh nghiệp gửi trực tiếp
Các tin đã đưa
- Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo tháng/ năm sinh
- Bức tranh thị trường lao động thành phố Hồ Chí Minh 06 tháng đầu năm 2020
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 01 NĂM 2019
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CẦU NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014
- PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CƠ CẤU CUNG NHÂN LỰC THEO NGÀNH NGHỀ - TRÌNH ĐỘ NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QUÝ III NĂM 2014